Characters remaining: 500/500
Translation

communist manifesto

Academic
Friendly

"Communist Manifesto" (Bản Tuyên Ngôn Cộng Sản) một tác phẩm nổi tiếng được viết bởi Karl Marx Friedrich Engels vào năm 1848. Tác phẩm này trình bày các nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa cộng sản kêu gọi giai cấp công nhân đứng lên đấu tranh chống lại giai cấp tư sản. Đây một trong những tài liệu chính trị ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử.

Định nghĩa:
  • Communist Manifesto (noun): Bản Tuyên Ngôn Cộng Sản, một văn bản chính trị quan trọng, phác thảo lý thuyết về chủ nghĩa cộng sản kêu gọi sự đoàn kết của giai cấp công nhân.
dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "The Communist Manifesto was published in 1848 and has influenced many political movements." (Bản Tuyên Ngôn Cộng Sản được xuất bản vào năm 1848 đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào chính trị.)
  2. Advanced usage:

    • "In the Communist Manifesto, Marx and Engels argue that history is defined by class struggles." (Trong Bản Tuyên Ngôn Cộng Sản, Marx Engels lập luận rằng lịch sử được xác định bởi những cuộc đấu tranh giữa các giai cấp.)
Biến thể từ gần giống:
  • Manifesto (noun): Tuyên ngôn, một văn bản công khai tuyên bố các quan điểm hoặc ý tưởng của một nhóm.
  • Communism (noun): Chủ nghĩa cộng sản, hệ thống chính trị kinh tế trong đó tài sản được sở hữu chung.
  • Marxism (noun): Chủ nghĩa Mác, lý thuyết chính trị kinh tế dựa trên các tác phẩm của Karl Marx.
Từ đồng nghĩa:
  • Political pamphlet: Tài liệu chính trị ngắn gọn, thường truyền tải quan điểm hay ý tưởng của một phong trào.
  • Ideological document: Tài liệu tư tưởng, dùng để trình bày một hệ thống quan điểm hay lý thuyết.
Idioms Phrasal verbs:
  • Rise up: Nổi dậy, đứng lên, thường dùng trong ngữ cảnh đấu tranh chính trị hoặc xã hội.

    • dụ: "The workers decided to rise up against unfair treatment." (Công nhân quyết định nổi dậy chống lại sự đối xử không công bằng.)
  • Stand in solidarity: Đứng cùng nhau trong sự đoàn kết, thường được dùng để diễn tả sự hỗ trợ của một nhóm đối với một phong trào hay cuộc đấu tranh.

    • dụ: "Many people stood in solidarity with the workers during the strike." (Nhiều người đã đứng cùng nhau trong sự đoàn kết với công nhân trong suốt cuộc đình công.)
Kết luận:

"Communist Manifesto" không chỉ một tác phẩm văn học quan trọng còn một phần của lịch sử chính trị thế giới.

Noun
  1. Bản tuyên ngôn cộng sản, được viết bởi Các Mác Ănghen năm 1842.

Comments and discussion on the word "communist manifesto"